Tủ lạnh là một thiết bị không thể thiếu trong mỗi gia đình. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, tủ lạnh dễ gặp các sự cố không lạnh, chảy nước, phát ra tiếng ồn lớn, bị xì gas. Lúc này, bạn cần tìm một đơn vị sửa tủ lạnh tại nhà uy tín và biết bảng giá rõ ràng để sửa chữa. Hãy tham khảo ngay bảng giá sửa chữa tủ lạnh dưới đây của chúng tôi.
Bảng giá và linh kiện sửa chữa tủ lạnh tại nhà
| HẠNG MỤC SỬA CHỮA TỦ LẠNH | ĐƠN GIÁ |
| Thay sò lạnh | 300.000 – 450-.000đ |
| Thay sò nóng | 200.000 – 300.000đ |
| Thay điện trở xả đá | 300.000 – 400.000đ |
| Thay timer xả đá | 400.000 – 550.000đ |
| Thay thermostat | 500.000 – 600.000đ |
| Thay bóng đèn | 100.000 – 150.000đ |
| Sửa board xả tuyết | 500.000 – 800.000đ |
| Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít | 750.000 – 950.000đ |
| Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít | 1.250.000 – 1.850.000đ |
| Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side | 1.500.000 – 2.500.000đ |
| Thay cảm biến nhiệt độ tủ | 650.000 – 800.000đ |
| Thay sensor | 800.000 – 1.200.000đ |
| Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ) | 400.000 – 600.000đ |
| Thay rơ le tủ lạnh 1 chân | 30.000đ |
| Thay ron tủ lạnh (mét) | 280.000đ |
| Quạt tủ lạnh cơ | 450.000 – 550.000đ |
| Quạt tủ lạnh board | 650.000 – 1.000.000đ |
| Quạt dàn lạnh | 650.000 – 800.000đ |
| Quạt dàn nóng | 650.000 – 800.000đ |
| Quạt tủ side by side | 800.000 – 1.500.000đ |
| Quạt tản nhiệt | 540.000đ |
| Thay block tủ lạnh < 350 lít | 1.800.000 – 2.200.000đ |
| Thay block tủ lạnh > 350 lít | 2.600.000 – 3.400.000đ |
| Thay block tủ lạnh > 550 lít | 3.400.000 – 4.500.000đ |
| Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) | 600.000 – 800.000đ |
| Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít | 900.000 – 1.500.000đ |
| Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít | 1.200.000 – 1.400.000đ |
| Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (gas 600A) | 1.400.000 – 1.600.000đ |
| Hàn dàn + nạp gas tủ mini | 500.000 – 650.000đ |
| Thay dàn + nạp gas tủ mini | 800.000 – 1.000.000đ |
| Sơn 2 cánh tủ lạnh thường | 800.000 – 1.000.000đ |
| Sơn 2 cánh tủ lạnh side by side | 1.000.000 – 1.500.000đ |
| Vệ sinh tủ lạnh thường | 300.000 – 400.000đ |
| Vệ sinh tủ lạnh side by side | 400.000 – 500.000đ |
| Chân đế kê tủ lạnh | 250.000đ |
| Động cơ quạt tủ lạnh trắng đa năng | 350.000đ |
| Ngàm cửa lẫy cánh cửa | 360.000đ |
| Thanh sấy nhiệt tủ lạnh | 450.000đ |
| Thiết bị bảo vệ tủ lạnh | 350.000đ |
| Nhớt tủ lạnh (gas r600a) | 550.000đ |
| Nhớt tủ lạnh (gas r134a) | 450.000đ |
| Vỉ tủ lạnh | 1.000.000 – 2.800.000đ |
| Board test block tất cả các tủ lạnh | 2.200.000đ |
| Dây nam chanh dành cho cửa tủ lạnh | 350.000đ |
| Ống thuỷ tinh chịu nhiệt chống cháy, cách điện | 405.000đ |
| Băng keo tủ lạnh | 340.000đ |
| Cáp tủ lạnh các loại | 330.000đ |
| Tấm bạt phủ tủ lạnh | 330.000đ |
| Tecmic tủ lạnh | 425.000đ |
| Phin lọc tủ lạnh | 225.000đ |
| Dàn tản nhiệt | 880.000đ |
Lưu ý: Gía có thể thay đổi tùy theo hãng ( Panasonic, Toshiba, LG, Samsung, Electrolux, Sharp,…) Dung tích và tình trạng hư hỏng thực tế.
